Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_2024 Bảng xếp hạng tổng thểBảng xếp hạng tổng sẽ được sử dụng để xếp hạng hạt giống cho lễ bốc thăm vòng chung kết. Kết quả thi đấu với đội xếp thứ sáu tại vòng bảng (vòng loại thứ nhất) sẽ không được tính vào bảng này.
Thứ hạng tổng | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đội nhất bảng có thành tích tốt nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ nhì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ ba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ bảy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ tám | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ chín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Đội nhất bảng có thành tích tốt thứ mười | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đội nhì bảng có thành tích tốt nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ nhì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ ba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ bảy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ tám | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ chín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Đội nhì bảng có thành tích tốt thứ mười | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ nhì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ ba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ bảy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ tám | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ chín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Đội đứng hạng ba có thành tích tốt thứ mười | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ nhì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ ba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ bảy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ tám | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ chín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Đội đứng hạng tư có thành tích tốt thứ mười | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ nhì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ ba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ sáu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
47 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ bảy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ tám | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ chín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Đội đứng hạng năm có thành tích tốt thứ mười | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
51 | Đội đứng hạng sáu có thành tích tốt nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Đội đứng hạng sáu có thành tích tốt thứ hai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
53 | Đội đứng hạng sáu có thành tích tốt thứ ba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
54 | Đội đứng hạng sáu có thành tích tốt thứ tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_2024 Bảng xếp hạng tổng thểLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_2024 https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://editorial.uefa.com/resources/0275-152a1aec... https://editorial.uefa.com/resources/0279-1627b297... https://editorial.uefa.com/resources/0279-1636ce1f... https://www.uefa.com/euro-2024/ https://www.uefa.com/euro-2024/news/0257-0e13b161b... https://www.uefa.com/euro-2024/news/026e-136b9cbbd... https://www.uefa.com/euro-2024/news/0279-1635c1adf... https://www.uefa.com/european-qualifiers/ https://www.uefa.com/insideuefa/news/0279-1628176b...